Bước đầu tiên trong hành trình trở thành một nhà tâm lý học lâm sàng là hoàn thành bằng cử nhân. Nên theo đuổi một chương trình cử nhân trong lĩnh vực tâm lý học hoặc các lĩnh vực liên quan để xây dựng nền tảng kiến thức cơ bản về tâm lý học, phát triển con người, và các phương pháp nghiên cứu. Đây là bước quan trọng để bạn có thể hiểu rõ các lý thuyết và khái niệm cơ bản trong tâm lý học.
Bước đầu tiên trong hành trình trở thành một nhà tâm lý học lâm sàng là hoàn thành bằng cử nhân. Nên theo đuổi một chương trình cử nhân trong lĩnh vực tâm lý học hoặc các lĩnh vực liên quan để xây dựng nền tảng kiến thức cơ bản về tâm lý học, phát triển con người, và các phương pháp nghiên cứu. Đây là bước quan trọng để bạn có thể hiểu rõ các lý thuyết và khái niệm cơ bản trong tâm lý học.
Cuối cùng, để duy trì sự phù hợp và phát triển trong lĩnh vực tâm lý học lâm sàng, bạn cần tham gia các khóa đào tạo liên tục và cập nhật kiến thức về các phương pháp và nghiên cứu mới. Đây là bước quan trọng giúp bạn duy trì chứng chỉ và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp của mình.
Chương trình Cử nhân Tâm lý học tại Viện Khoa học và Giáo dục Khai phóng, Đại học VinUni hướng đến việc đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn với sự phát triển toàn diện, trang bị kiến thức, kỹ năng và năng lực để thành công trong lĩnh vực tâm lý học trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Chương trình được xây dựng dựa trên nhu cầu của xã hội và mong muốn của người học. Sinh viên sẽ được trang bị nền tảng lý thuyết và kiến thức ứng dụng trong tâm lý học, giúp họ phát triển sự hiểu biết sâu sắc về suy nghĩ, hành vi và cảm xúc của con người, cũng như khả năng đánh giá chuyên môn về tình trạng tinh thần và thực hiện các nghiên cứu liên quan trong các lĩnh vực như tâm lý học xã hội, tâm lý học học đường, và tâm lý học tổ chức và kinh doanh.
Sinh viên còn có cơ hội phát triển kiến thức liên ngành, kiến thức công nghệ số, tư duy phản biện và sáng tạo, kỹ năng học tập suốt đời, năng lực nghiên cứu, nền tảng đạo đức nghề nghiệp, ý thức trách nhiệm xã hội, và cam kết giải quyết các thách thức xã hội thông qua khả năng lãnh đạo và tư duy khởi nghiệp.
Trong năm cuối, sinh viên sẽ tham gia thực tập hoặc dự án cuối khóa để tích lũy kinh nghiệm thực tiễn, áp dụng các kỹ năng và kiến thức đã học, xây dựng mạng lưới quan hệ với doanh nghiệp, và củng cố sự phát triển nghề nghiệp của mình. Sinh viên tốt nghiệp từ chương trình Cử nhân Tâm lý học tại VinUni sẽ có kiến thức chuyên sâu về tư vấn tâm lý trong doanh nghiệp, tổ chức cũng như trong giáo dục.
Kỹ năng nghiên cứu và viết vượt trội, tư duy giải quyết vấn đề, khả năng tư duy phân tích, phản biện, tổng hợp và đánh giá thông tin hiệu quả được trang bị trong chương trình sẽ giúp sinh viên có nhiều lựa chọn trong thị trường lao động, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu hiểu biết về hành vi con người. Chương trình học còn tạo nền tảng vững chắc cho sinh viên theo đuổi các chương trình sau đại học, như Thạc sĩ và Tiến sĩ, trong các lĩnh vực liên quan hoặc mở rộng, bao gồm nghiên cứu hay thực hành lâm sàng về tâm lý học, khoa học thần kinh, hoặc đào tạo về chăm sóc sức khỏe, luật, và cả kinh doanh.
Tóm lại, hiểu được Tâm lý học lâm sàng là gì, các phương pháp trị liệu và đánh giá chuyên sâu là nền tảng quan trọng để các chuyên gia trong lĩnh vực này có thể giải quyết các vấn đề tâm lý đa dạng của con người. Chuyên ngành này đào tạo các nhà tâm lý học lâm sàng với những kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghiên cứu và giảng dạy đến chăm sóc sức khỏe cộng đồng và chính sách công.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến diễn xuất nha! - actor, actress (diễn viên nam, diễn viên nữ) - lead actor, lead actress (nam chính, nữ chính) - supporting actor, supporting actress (nam phụ, nữ phụ) - protagonist, antagonist (vai chính diện, vai phản diện) - comedian, stand-up comedian (diễn viên hài, diễn viên hài độc thoại) - figurant (diễn viên quần chúng) - cameo (diễn viên khách mời) - stuntman (diễn viên đóng thế)
Hai từ mang sắc thái nghĩa tương tự nhau dễ nhầm lẫn là popular (nổi tiếng) và common (phổ biến)
- popular mang ý nghĩa tích cực. Khi nói một người, vật hay địa điểm nào đó ‘popular’ có nghĩa là người, vật và địa điểm đấy được nhiều người ưa thích hoặc biết đến.
Ví dụ: This annual event is wildly popular. (Sự kiện hàng năm này phổ biến rộng rãi)
- common mang ý nghĩa trung tính, có nghĩa là ‘thông thường, phổ biến’
Ví dụ: Jackson is a common English name. (Jackson là một cái tên tiếng Anh phổ biến)